Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Trường
Mã sinh viên: 0933040033
Lớp: TC-CĐ Điện1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp A1 5 6 TBK 6 (TBK) 31/07/2012
2 Vật lý đại cương A1 3 5 TB 5 (TB) 06/08/2012
3 Lý thuyết mạch 5 6 TBK 6 (TBK) 14/08/2012
4 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 3 4 4 5 Y TB 5 (TB) 14/08/2012 11/09/2012
5 Triết học Mác - Lê Nin 4 5 TB 5 (TB) 17/08/2012
6 Máy thuỷ khí và tự động khí nén 1 1 4 4 Y Y 4 (Y) 17/08/2012 01/10/2012
7 Điện tử cơ bản 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 16/08/2012 19/09/2012
8 Khí cụ điện 4 5 TB 5 (TB) 26/08/2012
9 TT chuyên nghề điện dân dụng 7 KH 7 (KH)
10 Thi tốt nghiệp chính trị 5 5 TB 5 (TB) 05/01/2015
11 Chủ nghĩa xã hội khoa học, Lịch sử Đảng CSVN 6 7 KH 7 (KH) 25/02/2013
12 Toán cao cấp A2 4 5 TB 5 (TB) 24/01/2013
13 Đo lường điện 7 7 KH 7 (KH) 31/01/2013
14 Máy điện 6 7 KH 7 (KH) 05/02/2013
15 Điện tử công suất 5 6 TBK 6 (TBK) 19/02/2013
16 Kỹ thuật xung 6 6 TBK 6 (TBK) 07/02/2013
17 Lý thuyết điều khiển 5 6 TBK 6 (TBK) 24/02/2013
18 Điều khiển logic 5 6 TBK 6 (TBK) 27/02/2013
19 Thực tập chuyên nghề SC MĐ 7 KH 7 (KH)
20 Hoá học 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2013
21 Vật lý đại cương A2 3 0 4 2 Y K 4 (Y) 26/01/2013 14/03/2013
22 Vi xử lý 5 6 TBK 6 (TBK) 23/06/2013
23 Tin học ứng dụng 6 6 TBK 6 (TBK) 13/07/2013
24 Trang bị điện 5 6 TBK 6 (TBK) 01/07/2013
25 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (Điện) 0 0 K (I) 14/05/2014
26 Cung cấp điện, An toàn 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 04/07/2013 24/07/2013
27 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (Điện) 0 0 K (I) 14/05/2014
28 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
29 Thực tập chuyên nghề sửa chữa mạch điện máy công cụ 8 G 8 (G)
30 Truyền động điện 6 6 TBK 6 (TBK) 28/06/2013
31 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (Điện) 6 6 TBK 6 (TBK) 05/01/2015
32 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (Điện) 5 5 TB 5 (TB) 08/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo