Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Duy
Mã sinh viên: 0933040058
Lớp: TC-CĐ Điện1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp A1 2 3 4 4 Y Y 4 (Y) 31/07/2012 05/09/2012
2 Vật lý đại cương A1 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 06/08/2012 05/09/2012
3 Lý thuyết mạch 5 6 TBK 6 (TBK) 14/08/2012
4 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 3 2 4 4 Y Y 4 (Y) 14/08/2012 11/09/2012
5 Triết học Mác - Lê Nin 3 5 TB 5 (TB) 17/08/2012
6 Máy thuỷ khí và tự động khí nén 3 5 TB 5 (TB) 17/08/2012
7 Điện tử cơ bản 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 16/08/2012 19/09/2012
8 Khí cụ điện 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 26/08/2012 15/09/2012
9 TT chuyên nghề điện dân dụng 7 KH 7 (KH)
10 Chủ nghĩa xã hội khoa học, Lịch sử Đảng CSVN 7 7 KH 7 (KH) 25/02/2013
11 Toán cao cấp A2 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 24/01/2013 15/03/2013
12 Đo lường điện 4 5 TB 5 (TB) 31/01/2013
13 Máy điện 6 7 KH 7 (KH) 05/02/2013
14 Điện tử công suất 2 0 4 3 Y K 4 (Y) 19/02/2013 22/03/2013
15 Kỹ thuật xung 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 07/02/2013 22/03/2013
16 Lý thuyết điều khiển 5 6 TBK 6 (TBK) 24/02/2013
17 Điều khiển logic 4 5 TB 5 (TB) 27/02/2013
18 Thực tập chuyên nghề SC MĐ 7 KH 7 (KH)
19 Hoá học 7 7 KH 7 (KH) 28/01/2013
20 Vật lý đại cương A2 3 5 TB 5 (TB) 26/01/2013
21 Vi xử lý 5 6 TBK 6 (TBK) 23/06/2013
22 Tin học ứng dụng 5 6 TBK 6 (TBK) 13/07/2013
23 Trang bị điện 4 5 TB 5 (TB) 01/07/2013
24 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (Điện) 4 4 Y 4 (Y) 14/05/2014
25 Cung cấp điện, An toàn 4 5 TB 5 (TB) 04/07/2013
26 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (Điện) 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
27 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
28 Thực tập chuyên nghề sửa chữa mạch điện máy công cụ 7 KH 7 (KH)
29 Truyền động điện 4 6 TBK 6 (TBK) 28/06/2013
30 Toán cao cấp A1 2 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 19/04/2013 23/04/2013
31 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (Điện) 7 I (I) 21/12/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo