Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Bích Hiệp
Mã sinh viên: 0933050010
Lớp: TCCĐ CNKT Điện tử 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá học 4 6 TBK 6 (TBK) 26/09/2012
2 Kỹ thuật điện tử nâng cao 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 05/10/2012 24/10/2012
3 Lập trình C 10 9 XS 9 (XS) 25/01/2013
4 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.3 G 8.3 (G)
5 Đồ án kỹ thuật điện tử 8 G 8 (G)
6 Toán cao cấp A1 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 24/09/2012 11/10/2012
7 Vật lý đại cương A1 6 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2012
8 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2012
9 Triết học Mác - Lê Nin 8 ** 8 ** G ** 8 (G) 29/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán cao cấp A2 6 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2013
11 Lý thuyết điều khiển tự động 5 7 KH 7 (KH) 12/01/2013
12 Hệ thống điều khiển số lôgic 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 19/01/2013 27/02/2013
13 Truyền hình số 9 8 G 8 (G) 17/01/2013
14 Mạng máy tính(ĐT) 8 9 XS 9 (XS) 19/02/2013
15 Vật lý đại cương A2 7 7 KH 7 (KH) 13/01/2013
16 Chủ nghĩa xã hội khoa học, Lịch sử Đảng CSVN 8 8 G 8 (G) 25/01/2013
17 Ghép nối máy tính 7 7 KH 7 (KH) 25/07/2013
18 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (Đ.Tử) 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014
19 Tự động hoá quá trình công nghệ 5 7 KH 7 (KH) 24/06/2013
20 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (Đ.Tử) 8 8 G 8 (G) 14/05/2014
21 Thiết bị tự động công nghiệp 7 8 G 8 (G) 21/06/2013
22 Vi điều khiển 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 24/07/2013 31/07/2013
23 Thi tốt nghiệp chính trị 8 8 G 8 (G) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo