Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Thái
Mã sinh viên: 0933050033
Lớp: TCCĐ CNKT Điện tử 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá học 6 7 KH 7 (KH) 26/09/2012
2 Kỹ thuật điện tử nâng cao 3 4 4 5 Y TB 5 (TB) 05/10/2012 24/10/2012
3 Lập trình C 7 7 KH 7 (KH) 25/01/2013
4 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.7 G 8.7 (G)
5 Đồ án kỹ thuật điện tử 8 G 8 (G)
6 Toán cao cấp A1 2 8 4 8 Y G 8 (G) 24/09/2012 11/10/2012
7 Vật lý đại cương A1 5 5 TB 5 (TB) 19/09/2012
8 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 11/09/2012 11/10/2012
9 Triết học Mác - Lê Nin 6 ** 7 ** KH ** 7 (KH) 29/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thi tốt nghiệp chính trị 5 5 TB 5 (TB) 05/01/2015
11 Toán cao cấp A2 5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2013
12 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5 TB 5 (TB) 12/01/2013
13 Hệ thống điều khiển số lôgic 4 5 TB 5 (TB) 19/01/2013
14 Truyền hình số 8 7 KH 7 (KH) 17/01/2013
15 Mạng máy tính(ĐT) 9 8 G 8 (G) 19/02/2013
16 Vật lý đại cương A2 9 9 XS 9 (XS) 13/01/2013
17 Chủ nghĩa xã hội khoa học, Lịch sử Đảng CSVN 6 7 KH 7 (KH) 25/01/2013
18 Ghép nối máy tính 6 6 TBK 6 (TBK) 25/07/2013
19 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (Đ.Tử) 0 0 K (I) 14/05/2014
20 Tự động hoá quá trình công nghệ 5 6 TBK 6 (TBK) 24/06/2013
21 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (Đ.Tử) 0 0 K (I) 14/05/2014
22 Thiết bị tự động công nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 21/06/2013
23 Vi điều khiển 1 1 3 3 K K 3 (K) 24/07/2013 31/07/2013
24 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
25 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (Đ.Tử) 5 5 TB 5 (TB) 07/01/2015
26 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (Đ.Tử) 3 3 K 3 (K) 08/01/2015
27 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (Đ.Tử) 5 5 TB 5 (TB) 22/09/2015
28 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (Đ.Tử) 0 0 K (I) 22/09/2015
29 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 21/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo