1
|
Hình hoạ vẽ kỹ thuật
|
2
|
0
|
3
|
2
|
K
|
K
|
3 (K)
|
06/09/2012
|
24/09/2012
|
|
2
|
Cấu trúc dữ liệu và thuật giải
|
0
|
6
|
2
|
6
|
K
|
TBK
|
6 (TBK)
|
26/08/2012
|
24/09/2012
|
|
3
|
Đồ án môn học(CNTT)
|
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
|
|
|
4
|
Toán cao cấp A2
|
2
|
0
|
3
|
2
|
K
|
K
|
3 (K)
|
14/08/2012
|
17/09/2012
|
|
5
|
Vật lý đại cương A1
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
15/08/2012
|
|
|
6
|
Kế toán đại cương
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
24/08/2012
|
|
|
7
|
Kinh tế chính trị Mác- Lênin
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
29/08/2012
|
|
|
8
|
Triết học Mác - Lê Nin
|
4
|
5
|
4
|
5
|
Y
|
TB
|
5 (TB)
|
29/08/2012
|
19/09/2012
|
|
9
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
6
|
3
|
7
|
K
|
KH
|
7 (KH)
|
26/08/2012
|
24/09/2012
|
|
10
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học,
Lịch sử Đảng CSVN
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/03/2013
|
|
|
11
|
Hoá học
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
09/03/2013
|
|
|
12
|
Toán rời rạc
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
20/03/2013
|
|
|
13
|
Kỹ thuật lập trình
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
18/03/2013
|
|
|
14
|
Hệ điều hành
|
8
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
04/04/2013
|
|
|
15
|
Cơ sở dữ liệu
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
20/03/2013
|
|
|
16
|
Cấu trúc máy tính và ASM
|
3
|
7
|
4
|
7
|
Y
|
KH
|
7 (KH)
|
04/04/2013
|
04/04/2013
|
|
17
|
Thiết kế trang WEB
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
01/04/2013
|
|
|
18
|
Vật lý đại cương A2
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
15/03/2013
|
|
|
19
|
Toán cao cấp A2
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
19/04/2013
|
|
|
20
|
Lập trình mạng
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
05/08/2013
|
|
|
21
|
Quản trị mạng
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
01/08/2013
|
|
|
22
|
Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (CNTT)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
14/05/2014
|
|
|
23
|
Công cụ phát triển ứng dụng trên Internet
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
22/07/2013
|
|
|
24
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/05/2014
|
|
|
25
|
Lập trình hướng đối tượng
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
01/08/2013
|
|
|
26
|
Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (CNTT)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
14/05/2014
|
|
|
27
|
Thực tập tốt nghiệp(CNTT)
|
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|