Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Thắng
Mã sinh viên: 0933060131
Lớp: TCCĐ Tin học(506) 1 _K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình hoạ vẽ kỹ thuật 3 0 4 2 Y K 4 (Y) 06/09/2012 19/09/2012
2 Cấu trúc dữ liệu và thuật giải 4 5 TB 5 (TB) 24/08/2012
3 Đồ án môn học(CNTT) 6 TBK 6 (TBK)
4 Toán cao cấp A2 2 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 14/08/2012 15/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý đại cương A1 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 15/08/2012 19/09/2012
6 Kế toán đại cương 7 7 KH 7 (KH) 24/08/2012
7 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 06/09/2012 24/09/2012
8 Triết học Mác - Lê Nin 5 6 TBK 6 (TBK) 29/08/2012
9 Kỹ thuật điện 5 5 TB 5 (TB) 17/08/2012
10 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 05/01/2015
11 Chủ nghĩa xã hội khoa học, Lịch sử Đảng CSVN 6 5 TB 5 (TB) 14/03/2013
12 Hoá học 3 4 4 4 Y Y 4 (Y) 09/03/2013 30/03/2013
13 Toán rời rạc 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2013
14 Kỹ thuật lập trình 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 10/03/2013 27/03/2013
15 Hệ điều hành 6 6 TBK 6 (TBK) 17/04/2013
16 Cơ sở dữ liệu 7 7 KH 7 (KH) 20/03/2013
17 Cấu trúc máy tính và ASM 5 5 TB 5 (TB) 04/04/2013
18 Thiết kế trang WEB 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 18/04/2013 18/04/2013
19 Vật lý đại cương A2 1 3 3 5 K TB 5 (TB) 15/03/2013 05/04/2013
20 Lập trình mạng 5 5 TB 5 (TB) 05/08/2013
21 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (CNTT) 0 0 K (I) 14/05/2014
22 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 4 5 TB 5 (TB) 28/06/2013
24 Thực tập tốt nghiệp(CNTT) 6 TBK 6 (TBK)
25 Quản trị mạng 4 5 TB 5 (TB) 01/08/2013
26 Công cụ phát triển ứng dụng trên Internet 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 22/07/2013 22/07/2013
27 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (CNTT) 0 0 K (I) 14/05/2014
28 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (CNTT) 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2015
29 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (CNTT) 9 9 XS 9 (XS) 08/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo