1
|
Toán cao cấp
|
2
|
5
|
3
|
5
|
K
|
TB
|
5 (TB)
|
11/09/2012
|
11/09/2012
|
|
2
|
Kế toán tài chính 1
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
12/09/2012
|
|
|
3
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
11/09/2012
|
|
|
4
|
Lý thuyết XS và thống kê toán
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
11/09/2012
|
|
|
5
|
Quy hoạch tuyến tính
|
5
|
4
|
4
|
4
|
Y
|
Y
|
4 (Y)
|
11/09/2012
|
11/09/2012
|
|
6
|
Kế toán tài chính 2
|
3
|
5
|
4
|
5
|
Y
|
TB
|
5 (TB)
|
12/09/2012
|
12/09/2012
|
|
7
|
Kế toán tài chính TM dịch vụ
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
11/09/2012
|
|
|
8
|
Kế toán thuế
|
2
|
3
|
3
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
11/09/2012
|
11/09/2012
|
|
9
|
Kế toán quản trị
|
0
|
5
|
2
|
5
|
K
|
TB
|
5 (TB)
|
12/09/2012
|
12/09/2012
|
|
10
|
Lý thuyết kiểm toán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
K
|
K
|
0 (K)
|
01/11/2012
|
26/11/2012
|
|
11
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
0
|
5
|
2
|
5
|
K
|
TB
|
5 (TB)
|
27/11/2012
|
27/11/2012
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|