Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hoài Thương
Mã sinh viên: 0933070373
Lớp: TCCĐ KT 2_K9 (TCQTKD)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế chính trị Mác- Lênin (KT) 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 19/06/2013 19/06/2013
2 Toán cao cấp 3 7 4 7 Y KH 7 (KH) 10/10/2012 10/10/2012
3 Kế toán tài chính 1 6 7 KH 7 (KH) 14/11/2012
4 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 11/09/2012
5 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 05/01/2015
6 Thi tốt nghiệp cơ sở (KT) 0 0 K (I) 07/01/2015
7 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 0 0 K (I) 07/01/2015
8 Lý thuyết XS và thống kê toán 4 5 TB 5 (TB) 12/12/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 4 5 TB 5 (TB) 11/12/2012
10 Kế toán tài chính 2 9 9 XS 9 (XS) 11/09/2012
11 Kế toán tài chính TM dịch vụ 8 8 G 8 (G) 11/09/2012
12 Kế toán thuế 5 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2012
13 Kế toán quản trị 7 7 KH 7 (KH) 12/09/2012
14 Lý thuyết kiểm toán 4 5 TB 5 (TB) 08/10/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 XS 9 (XS) 08/10/2012
16 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
17 Thi tốt nghiệp cơ sở (KT) 0 0 K (I) 14/05/2014
18 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 0 0 K (I) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo