Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Tuyền
Mã sinh viên: 0933070970
Lớp: TCCĐ Kế toán(507) 18_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 28/08/2012 27/09/2012
2 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 14/11/2012
3 Kế toán tài chính 1 6 7 KH 7 (KH) 03/10/2012
4 Triết học Mác - Lê Nin 6 6 TBK 6 (TBK) 06/04/2013
5 Kinh tế chính trị Mác- Lênin (KT) 5 5 TB 5 (TB) 16/04/2013
6 Thi tốt nghiệp chính trị 5 5 TB 5 (TB) 05/01/2015
7 Thi tốt nghiệp cơ sở (KT) 2 2 K 2 (K) 07/01/2015
8 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 7 7 KH 7 (KH) 07/01/2015
9 Chủ nghĩa xã hội khoa học, Lịch sử Đảng CSVN 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 17/04/2013 17/04/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 17/04/2013 17/04/2013
11 Lý thuyết XS và thống kê toán 5 5 TB 5 (TB) 02/04/2013
12 Quy hoạch tuyến tính 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 10/04/2013 10/04/2013
13 Kế toán tài chính 2 4 5 TB 5 (TB) 15/04/2013
14 Kế toán tài chính TM dịch vụ 5 6 TBK 6 (TBK) 13/04/2013
15 Kế toán thuế 4 5 TB 5 (TB) 29/03/2013
16 Kế toán quản trị 2 0 4 3 Y K 4 (Y) 08/04/2013 17/04/2013
17 Thi tốt nghiệp cơ sở (KT) 0 0 K (I) 14/05/2014
18 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
19 Kế toán ngân hàng 5 6 TBK 6 (TBK) 08/06/2013
20 Lý thuyết kiểm toán 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 22/05/2013 21/06/2013
21 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 25/05/2013
22 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 0 0 K (I) 14/05/2014
23 Thi tốt nghiệp cơ sở (KT) 5 5 TB 5 (TB) 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo