Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thế Cương
Mã sinh viên: 0934030005
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
3 Cơ sở thiết kế ô tô 5 6 C 6 (C) 05/03/2015
4 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2015
5 CAD I (I)
6 Vật liệu học 3.5 4.4 D 4.4 (D) 13/02/2015
7 Hình họa 4 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 14/02/2015 15/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế học đại cương 0 0 F (I) 13/02/2015
9 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/02/2015
10 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 04/03/2015
11 Phương pháp tính 0 2 0.5 1.8 F F 1.8 (F) 21/02/2015 23/03/2015
12 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2015
13 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 18/07/2015
14 Nguyên lý máy 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 10/07/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
16 Thiết kế xưởng ô tô ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 23/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
18 Thí nghiệm gầm ô tô I (I)
19 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô ** ** ** ** 08/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo