Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Mạnh Cường
Mã sinh viên: 0934030006
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 03/11/2014
3 Kinh tế học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 13/02/2015
4 Phương pháp tính ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 21/02/2015 23/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật liệu học 4 4.7 D 4.7 (D) 13/02/2015
6 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
7 Toán cao cấp 1 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/03/2015 26/03/2015
8 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 12/02/2015
9 Hình họa ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 14/02/2015 15/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 06/04/2015
11 Cơ sở thiết kế ô tô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2016
12 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2016
13 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8 B 8 (B) 25/02/2016
14 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2016
15 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 7 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
17 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 18/07/2015
18 Nguyên lý máy 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/07/2015 13/08/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
20 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 9 3 9 F A 9 (A) 13/07/2015 17/08/2015
21 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
22 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
23 Hóa học đại cương ** ** ** ** 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh 2 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 13/07/2015 29/08/2015
25 Lý thuyết ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2015
27 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2016
28 Hình họa 8.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016
29 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2016
30 Tính toán kết cấu ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2016
31 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 30/11/2016
32 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8 B 8 (B) 29/12/2015
34 CAD 0.5 2.2 F 2.2 (F) 29/01/2016
35 Thí nghiệm gầm ô tô 8 8 B 8 (B) 09/12/2015
36 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2015
37 Nhiệt kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
38 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2015
40 Phương pháp tính 0 3 F 3 (F) 14/01/2016 ĐPK
41 Giáo dục thể chất 4 I (I)
42 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2016
43 CAD 4.5 5.1 D 5.1 (D) 10/01/2017
44 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
45 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
46 Toán cao cấp 2A I (I)
47 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 02/02/2016
48 Phương pháp tính 1 3.2 F 3.2 (F) 22/09/2016 ĐPK
49 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 29/02/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
51 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 8 B 8 (B) 08/04/2016
52 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 8.7 A 8.7 (A) 06/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo