Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Công Huy
Mã sinh viên: 0934030007
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 03/11/2014
3 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 21/02/2015
4 Vật liệu học 5.5 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2015
5 Tiếng Anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2015
6 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/03/2015
7 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 12/02/2015
8 Hình họa 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2015
9 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 06/04/2015
10 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 18/07/2015
11 Nguyên lý máy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
13 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
14 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
15 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/06/2015
16 Tiếng Anh 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
17 CAD ** ** ** ** 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Lý thuyết ô tô 9 8 B 8 (B) 28/08/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2016
20 Kinh tế học đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 30/08/2016
21 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 29/12/2016
22 CAD 8 8.3 B 8.3 (B) 04/03/2016
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
24 Thí nghiệm gầm ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 09/12/2015
25 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 8 B 8 (B) 08/12/2015
26 Tính toán kết cấu ô tô 7 7 B 7 (B) 13/11/2015
27 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
28 Chi tiết máy I (I)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
30 Cơ điện tử ô tô cơ bản 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 13/06/2017
32 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
34 Giáo dục thể chất 4 I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
36 Tiếng Anh 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2017
37 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
38 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 02/02/2017
39 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2017
40 Cơ sở thiết kế ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017
41 Toán cao cấp 2A 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2017
42 Sức bền vật liệu 2 3.9 F 3.9 (F) 01/09/2016
43 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2017
44 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 18/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 7 7 B 7 (B) 08/04/2016
47 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 8.7 A 8.7 (A) 06/04/2016
48 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo