Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hứa Cẩm Tú
Mã sinh viên: 0934070003
Lớp: CĐN-ĐH Kế toán(507) 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 8 8 B 8 (B) 03/11/2014
3 Xác suất thống kê 3.5 4.5 D 4.5 (D) 04/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2015
5 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 03/03/2015
6 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2015
8 Kiểm toán tài chính 7 7 B 7 (B) 04/07/2015
9 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
10 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2015
11 Kế toán quản trị 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2015
12 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
13 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
14 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2015
15 Toán cao cấp 2C 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 17/07/2015 20/08/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 C 6 (C) 02/07/2015
17 Kế toán tài chính 4 6 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2015
18 Kinh tế lượng 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2015
20 Kế toán xuất nhập khẩu 7 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2015
21 Phân tích báo cáo tài chính 5 6 C 6 (C) 11/11/2015
22 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/11/2015
23 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 29/12/2015
24 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.5 ** F ** ** 07/09/2015 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2016
28 Kế toán công ty 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/05/2016
29 Tổ chức công tác kế toán 5 6 C 6 (C) 19/05/2016
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo