Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nga
Mã sinh viên: 0934070010
Lớp: CĐN-ĐH Kế toán(507) 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 8 B 8 (B) 17/02/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 2.5 4 D 4 (D) 12/02/2015
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2015
6 Toán cao cấp 2C 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 10/03/2015 28/03/2015
7 Xác suất thống kê 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 21/02/2015 23/03/2015
8 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2015
9 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
10 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.2 B 8.2 (B) 15/07/2015
11 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
12 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2015
13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2015
14 Kế toán quản trị 2 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 28/06/2015 09/08/2015
15 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2015
16 Kinh tế lượng 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/07/2015 11/08/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 3 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 03/09/2015 23/09/2015
18 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.9 C 6.9 (C) 11/11/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
20 Kế toán và lập báo cáo thuế 1 3.3 F 3.3 (F) 11/11/2015
21 Kiểm toán tài chính 8 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2016
22 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
23 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
24 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
25 Kế toán xuất nhập khẩu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh TOEIC 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/02/2016
27 Kế toán công ty 4 5.5 C 5.5 (C) 11/05/2016
28 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.1 B 8.1 (B) 11/05/2016
29 Tổ chức công tác kế toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/05/2016
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo