Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0934070013
Lớp: CĐN-ĐH Kế toán(507) 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/11/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 5 D 5 (D) 17/02/2015
4 Xác suất thống kê 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 21/02/2015 23/03/2015
5 Toán cao cấp 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/03/2015 26/03/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2015
8 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2015
9 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 02/07/2015
10 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
11 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 1.5 4.5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 17/07/2015 20/08/2015
13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2015
14 Quản trị văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2015
15 Kế toán quản trị 2 4 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 04/09/2015 18/09/2015
18 Kiểm toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 11/11/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
20 Kế toán công 2 7 7.5 B 7.5 (B) 19/11/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2016
22 Kinh tế lượng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
23 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
24 Kế toán tài chính 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2015
25 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2015
26 Kế toán công ty 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/03/2016
27 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/03/2016
28 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.6 C 5.6 (C) 24/03/2016
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo