Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Mơ
Mã sinh viên: 0934070021
Lớp: CĐN-ĐH Kế toán(507) 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 03/11/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/02/2015
4 Xác suất thống kê 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 21/02/2015 23/03/2015
5 Toán cao cấp 1 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 03/03/2015 26/03/2015
6 Đạo đức kinh doanh 9 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2015
7 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.9 D 4.9 (D) 13/02/2015
8 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 4 D 4 (D) 12/02/2015
9 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2015
10 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2015
11 Kế toán công 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2015
12 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 17/07/2015 20/08/2015
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2015
15 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 2.5 3.8 F 3.8 (F) 26/06/2016
16 Kinh tế lượng 5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2016
17 Kế toán quản trị 1 5 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2015
18 Kế toán tài chính 2 5 6 C 6 (C) 02/09/2015
19 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2015
20 Mô hình toán kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2016
21 Kế toán và lập báo cáo thuế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/11/2015
22 Kế toán công 2 6 6.6 C 6.6 (C) 19/11/2015
23 Kế toán quản trị 2 5 6 C 6 (C) 12/11/2015
24 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
25 Kế toán tài chính 4 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/11/2015
26 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 11/11/2015
27 Nguyên lý kế toán I (I)
28 Lý thuyết kiểm toán 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.1 D 5.1 (D) 18/07/2016
30 Nguyên lý kế toán 0 2 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 08/07/2015 28/08/2015
31 Tài chính tiền tệ 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 24/06/2015
33 Kinh tế lượng ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 15/01/2016
35 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
36 Kế toán tài chính 3 2.5 3.9 F 3.9 (F) 27/06/2016
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
38 Toán cao cấp 2C 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2016
39 Kế toán công ty 8 8.1 B 8.1 (B) 25/08/2016
40 Kinh tế vĩ mô 8.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016
41 Kiểm toán tài chính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2015
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2015
43 Kế toán tài chính 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2016
44 Kinh tế vi mô 5.5 6 C 6 (C) 02/02/2016
45 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2017
46 Kinh tế lượng I (I)
47 Kế toán tài chính 3 6 6.9 C 6.9 (C) 21/02/2017
48 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6 C 6 (C) 25/03/2016
49 Tổ chức công tác kế toán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/03/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
51 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo