Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0941010012
Lớp: ĐH CK 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1.5 5.5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 1 1.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 06/01/2015 01/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0.5 4 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2015 07/02/2015
5 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 11/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 11/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 4.7 D 4.7 (D) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A 3 4.5 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/06/2015 05/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 17/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
12 Vật lý 6 6 C 6 (C) 09/06/2015
13 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng 8 7.1 B 7.1 (B) 05/06/2015
16 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 11/06/2015
17 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
18 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.8 F 3.8 (F) 13/01/2017 ĐPK
20 Nguyên lý cắt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
23 Thuỷ lực đại cương 4 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
24 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2015
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.9 C 5.9 (C) 22/12/2015
26 CAD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2016
27 Kỹ thuật điện 1 3.2 F 3.2 (F) 01/01/2016
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
29 Máy cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 19/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển 0 2.5 F 2.5 (F) 25/06/2016
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
34 Tiếng Anh 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2016
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2017
37 CAD/CAE 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 08/12/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
42 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
43 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 11/06/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
45 CAD/CAM 7 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/07/2017
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
49 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
50 Pháp luật đại cương 6 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Hình họa 6 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2017
55 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2017
56 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
57 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2017
58 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2017
59 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 8 B 8 (B) 25/08/2017
60 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo