Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Xuân Lộc
Mã sinh viên: 0941010016
Lớp: CĐ CNKT Chế tạo máy 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 9 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 2 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2015 07/02/2015
5 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A 7 6.2 C 6.2 (C) 05/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.9 C 5.9 (C) 17/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
12 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/06/2015
13 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2015
16 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
17 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Thuỷ lực đại cương I (I)
20 Chi tiết máy I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 CAD I (I)
23 Kỹ thuật điện I (I)
24 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
25 Tiếng Anh 1 3 3.9 F 3.9 (F) 15/02/2017
26 Nguyên lý cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
27 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2017
28 Chi tiết máy 6.5 7 B 7 (B) 08/01/2017
29 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2017
30 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 28/07/2017
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Máy cắt 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/07/2017
33 Phương pháp tính 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/07/2017
34 PLC 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2017
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2017
36 Tiếng Anh 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/08/2017
37 Máy cắt I (I)
38 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Lý thuyết điều khiển I (I)
40 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
41 Hóa học đại cương I (I)
42 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2017
43 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
44 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
46 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/03/2017
47 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/03/2017
48 Giáo dục thể chất 3 10 9.3 A 9.3 (A) 21/09/2016
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/10/2016
50 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2017
51 Đồ gá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2017
52 CAD 8.5 8.1 B 8.1 (B) 04/04/2017
53 CAD/CAM 5 6 TBK 6 (TBK) 03/10/2016
54 Công nghệ CNC 5 6 TBK 6 (TBK) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo