Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Cường
Mã sinh viên: 0941010018
Lớp: ĐH CK 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/01/2015 01/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
5 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A 0.5 1.5 1 1.7 F F 1.7 (F) 05/06/2015 05/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Vật lý 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/06/2015
13 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng 5.5 5.4 D 5.4 (D) 05/06/2015
16 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/06/2015 06/08/2015
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2016
19 Chi tiết máy 4 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2017
20 Hóa học đại cương I (I)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/11/2017
22 Nguyên lý cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
25 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
26 Chi tiết máy 2 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2015
27 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 22/12/2015
28 CAD 2 4 D 4 (D) 29/01/2016
29 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
30 Máy cắt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Tiếng Anh 2 3 3.3 F 3.3 (F) 08/07/2016
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
36 Hóa học đại cương 3.5 4 D 4 (D) 27/06/2016
37 CAD/CAE 7.5 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2017
39 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
41 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 08/12/2016
42 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
44 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
45 Phương pháp tính 2 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2016
46 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
48 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2017
49 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
50 CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.7 F 2.7 (F) 09/07/2017
52 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/07/2017
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
54 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
56 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
57 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
58 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
59 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
60 Thực hành Hàn 7.7 B 7.7 (B)
61 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 18/02/2017
62 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
63 Toán cao cấp 2A 2.5 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
64 Toán cao cấp 2A 4.5 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2016
65 Kỹ thuật điện 2.5 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2016
66 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/08/2017
67 Kỹ thuật điện 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2017
68 Tiếng Anh 2 2.5 3.1 F 3.1 (F) 28/02/2017
69 Tiếng Anh 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo