Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Tuấn
Mã sinh viên: 0941010030
Lớp: ĐH CK 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 1.5 2.7 3 F F 3 (F) 14/01/2015 07/02/2015
5 Vật liệu học 3.5 5 D 5 (D) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 05/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
12 Vật lý 6 6 C 6 (C) 09/06/2015
13 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 05/06/2015
16 Sức bền vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
17 Nguyên lý cắt 2 3.7 F 3.7 (F) 24/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
19 Thuỷ lực đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
20 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
22 CAD 0.5 3 F 3 (F) 29/01/2016
23 Kỹ thuật điện 1 3.2 F 3.2 (F) 01/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.2 F 3.2 (F) 30/12/2016
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
28 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 3 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2016
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2016
33 Hóa học đại cương 5.5 5.4 D 5.4 (D) 27/06/2016
34 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
35 CAD/CAE 8 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
36 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 08/12/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
40 Phương pháp tính 4 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2016
41 Công nghệ CNC I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
43 Đồ gá 4 5.1 D 5.1 (D) 11/06/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
45 CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 0 2.3 F 2.3 (F) 21/07/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
51 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
53 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
54 Thực hành Hàn 7.3 B 7.3 (B)
55 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
56 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 15/02/2017
57 Toán cao cấp 2A 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
58 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 20/02/2016
59 CAD 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2016
60 Cơ lý thuyết 2 3.3 F 3.3 (F) 24/08/2016
61 Nguyên lý cắt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
62 Vật liệu học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2016
63 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2017
64 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2017
65 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2017
66 Công nghệ CNC 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2017
67 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo