Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hùng Huy Hoàng
Mã sinh viên: 0941010046
Lớp: ĐH CK 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 06/01/2015 01/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
5 Vật liệu học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5 D 5 (D) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A I (I)
10 Vẽ kỹ thuật 0.5 ** 2 ** F ** 2 (F) 17/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
12 Vật lý ** ** ** ** 09/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Nguyên lý máy 3 4.4 D 4.4 (D) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 05/06/2015
16 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 11/06/2015
17 Nguyên lý cắt 2 3.3 F 3.3 (F) 24/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
19 Thuỷ lực đại cương 0 2 F 2 (F) 07/01/2016
20 Chi tiết máy 6 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2015
22 CAD 2.5 4 D 4 (D) 29/01/2016
23 Kỹ thuật điện 3 3.2 F 3.2 (F) 01/01/2016
24 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
26 Máy cắt 3 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lý thuyết điều khiển I (I)
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Hóa học đại cương I (I)
31 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 15/07/2016
32 CAD/CAE ** ** ** (I) 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Phương pháp tính I (I)
40 Công nghệ CNC I (I)
41 CAD/CAM ** ** ** ** 01/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vật lý I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo