Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Đạt
Mã sinh viên: 0941010049
Lớp: ĐH CK 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
2 Hình họa 1.5 3 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 01/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
5 Vật liệu học 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A 9 8.8 A 8.8 (A) 05/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.6 D 4.6 (D) 17/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Vật lý 8 7.5 B 7.5 (B) 09/06/2015
13 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng 9.5 8.3 B 8.3 (B) 05/06/2015
16 Sức bền vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2015
17 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
18 Nguyên lý cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
21 Thuỷ lực đại cương 0 2.5 F 2.5 (F) 07/01/2016
22 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2015
24 CAD 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
25 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
26 Máy cắt 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2016
29 Tiếng Anh 2 5 6 C 6 (C) 11/07/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
32 Hóa học đại cương 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
33 CAD/CAE 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
35 Công nghệ chế tạo máy 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 10/01/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 08/12/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
40 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
41 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/12/2016
42 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
44 Đồ gá 7 7 B 7 (B) 11/06/2017
45 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
46 CAD/CAM 7 7 B 7 (B) 01/08/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.2 D 5.2 (D) 21/07/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
49 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
51 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
53 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
54 Hình họa 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/02/2016
55 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.5 A 9.5 (A) 27/02/2016
56 Thuỷ lực đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2017
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2017
58 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo