Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Khánh
Mã sinh viên: 0941010054
Lớp: ĐH CK 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1.5 5.5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 06/01/2015 01/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2015 07/02/2015
5 Vật liệu học 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 31/12/2014 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A 1.5 1.5 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 05/06/2015 05/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 17/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
12 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 09/06/2015
13 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng I (I)
16 Sức bền vật liệu 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 11/06/2015 06/08/2015
17 Công nghệ CNC I (I)
18 Vật lý I (I)
19 Hình họa ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hình họa ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý cắt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
23 Thuỷ lực đại cương 0 2.5 F 2.5 (F) 07/01/2016
24 Chi tiết máy 1 2.2 F 2.2 (F) 28/12/2015
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 5.4 D 5.4 (D) 22/12/2015
26 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
27 Kỹ thuật điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
28 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Hóa học đại cương I (I)
30 Tiếng Anh 1 I (I)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
33 Thuỷ lực đại cương I (I)
34 Tin học văn phòng I (I)
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
36 Máy cắt 2 3.5 F 3.5 (F) 19/06/2016
37 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
38 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2016
39 Hóa học đại cương I (I)
40 CAD/CAE ** ** ** (I) 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Giáo dục thể chất 5 I (I)
44 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
45 Phương pháp tính 1 2.8 F 2.8 (F) 23/12/2016
46 Công nghệ CNC I (I)
47 Kỹ năng giao tiếp I (I)
48 Giáo dục thể chất 5 I (I)
49 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
50 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2017
51 CAD/CAM ** ** ** ** 01/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ gá 0.5 2.3 F 2.3 (F) 11/06/2017
53 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
54 Vật lý I (I)
55 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
56 Nguyên lý máy ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2017
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng Anh 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo