Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Huy
Mã sinh viên: 0941010062
Lớp: ĐH CK 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 0.5 2 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/01/2015 01/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2015 07/02/2015
5 Vật liệu học 4 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A 5 4.5 D 4.5 (D) 05/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 17/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 09/06/2015
13 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng I (I)
16 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 11/06/2015
17 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
18 Hình họa 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 31/08/2015 17/09/2015
19 Nguyên lý cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
21 Thuỷ lực đại cương 0 2.7 F 2.7 (F) 07/01/2016
22 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2015
23 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 22/12/2015
24 CAD 2.5 4.2 D 4.2 (D) 29/01/2016
25 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
26 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 23/12/2016
28 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2017
29 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.7 D 4.7 (D) 01/11/2017
31 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
33 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
34 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
35 Lý thuyết điều khiển 7 7 B 7 (B) 25/06/2016
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
37 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
38 Hóa học đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
39 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
40 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
41 CAD/CAE 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2017
43 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 08/12/2016
44 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2016
45 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/01/2017
46 Tiếng Anh 3 I (I)
47 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
48 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2017
49 CAD/CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 01/08/2017
50 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
52 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
53 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
54 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
55 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7 B 7 (B) 15/02/2017
56 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 12/02/2017
57 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
58 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
59 Hình họa 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2016
60 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2016
61 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo