Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Cường
Mã sinh viên: 0941010063
Lớp: ĐH CK 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 2 4 D 4 (D) 06/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
5 Vật liệu học 3.5 4.5 D 4.5 (D) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 3.5 1.4 3.8 F F 3.8 (F) 05/06/2015 05/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 09/07/2015 ĐPK
11 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Vật lý 4 4.4 D 4.4 (D) 09/06/2015
13 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng 5.5 5.2 D 5.2 (D) 05/06/2015
16 Sức bền vật liệu 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 11/06/2015 06/08/2015
17 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
18 Lý thuyết điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
19 Hóa học đại cương I (I)
20 Căn bản về Công nghệ thông tin 2 (I)
21 Nguyên lý cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
23 Thuỷ lực đại cương 0 2.5 F 2.5 (F) 07/01/2016
24 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 28/12/2015
25 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
26 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
27 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
28 Tiếng Anh 1 5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
29 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
31 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Lý thuyết điều khiển I (I)
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 11/07/2016
36 Hóa học đại cương I (I)
37 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2017
38 Thuỷ lực đại cương I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 CAD/CAE I (I)
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
44 Tiếng Anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
45 Công nghệ CNC 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
46 Đồ gá 4 4.5 D 4.5 (D) 11/06/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
49 Pháp luật đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 10/07/2017
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 2.8 F 2.8 (F) 09/07/2017
52 Thực hành cắt gọt 2 7.1 B 7.1 (B)
53 CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2017
54 Pháp luật đại cương I (I)
55 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
56 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
57 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
58 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
59 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)
60 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
61 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2017
62 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 18/02/2017
63 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2017
64 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
65 Toán cao cấp 2A 3 4 D 4 (D) 22/02/2016
66 Vẽ kỹ thuật 7.5 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2016
67 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 14/02/2017
68 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
70 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 21/08/2017
71 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.1 B 7.1 (B) 19/08/2017
72 Giáo dục thể chất 5 I (I)
73 CAD/CAE 7 7 B 7 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo