Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Khương
Mã sinh viên: 0941010064
Lớp: ĐH CK 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 2 1.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 06/01/2015 01/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 14/01/2015 07/02/2015
5 Vật liệu học 3 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A 7 6.9 C 6.9 (C) 05/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
12 Vật lý 5.5 5.1 D 5.1 (D) 09/06/2015
13 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng 9 7.9 B 7.9 (B) 05/06/2015
16 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2015
17 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
18 Cơ lý thuyết 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/09/2015 16/09/2015
19 Hình họa 10 9.3 A 9.3 (A) 31/08/2015
20 Vật liệu học 6.5 7 B 7 (B) 28/08/2015
21 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
23 Thuỷ lực đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
24 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2015
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.1 C 6.1 (C) 22/12/2015
26 CAD 1 3 F 3 (F) 29/01/2016
27 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 01/01/2016
28 Tiếng Anh 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
30 Máy cắt 1 3 F 3 (F) 19/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 29/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
33 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
34 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 15/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2017
36 CAD/CAE 8 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
37 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.1 D 5.1 (D) 10/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 08/12/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
42 Phương pháp tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
43 Công nghệ CNC 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
44 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
45 Đồ gá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
47 CAD/CAM ** ** ** ** 01/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
49 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
51 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực hành Hàn 7.3 B 7.3 (B)
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
54 Pháp luật đại cương I (I)
55 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
56 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
57 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
58 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
59 Sức bền vật liệu 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2017
60 Vật lý 9 9.2 A 9.2 (A) 23/02/2016
61 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
62 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2016
63 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2016
64 Máy cắt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
65 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo