Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thắng
Mã sinh viên: 0941010075
Lớp: ĐH CK 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 4 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 14/01/2015 07/02/2015
5 Vật liệu học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 4 5 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 11/03/2015 13/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A 6.5 6.2 C 6.2 (C) 05/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7.5 8 B 8 (B) 17/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
12 Vật lý 8 6.9 C 6.9 (C) 09/06/2015
13 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/06/2015
16 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 11/06/2015
17 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Chi tiết máy I (I)
20 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
21 CAD I (I)
22 Kỹ thuật điện I (I)
23 Máy cắt I (I)
24 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lý thuyết điều khiển I (I)
26 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
27 Hóa học đại cương I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo