Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Quân
Mã sinh viên: 0941010081
Lớp: ĐH CK 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 9.5 3 8 F B 8 (B) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 3.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2015 07/02/2015
5 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 05/06/2015 05/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 17/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
12 Vật lý 4.5 4.6 D 4.6 (D) 09/06/2015
13 Nguyên lý máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 10/06/2015 05/08/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng 9 7.7 B 7.7 (B) 05/06/2015
16 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
18 Phương pháp tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
20 Nguyên lý cắt 2 3.7 F 3.7 (F) 24/01/2016
21 Tiếng Anh 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
23 Thuỷ lực đại cương 0 2.5 F 2.5 (F) 07/01/2016
24 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 28/12/2015
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2015
26 CAD 0.5 2.7 F 2.7 (F) 29/01/2016
27 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
28 Chi tiết máy I (I)
29 Thực hành Hàn 1 F 1 (F)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 C 6 (C) 01/11/2017
31 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
32 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 28/06/2017
33 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
34 Máy cắt 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
35 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
36 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 08/12/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 03/01/2017
39 Tiếng Anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2017
41 Công nghệ CNC 2 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2016
42 Pháp luật đại cương I (I)
43 CAD/CAE I (I)
44 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
45 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 1.8 F 1.8 (F) 09/07/2017
47 CAD/CAM 3 3.9 F 3.9 (F) 01/08/2017
48 Pháp luật đại cương 2 3 F 3 (F) 05/07/2017
49 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 11/01/2017
50 Thực hành CNC 6 C 6 (C)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2017
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 18/02/2016
56 Nguyên lý cắt 8 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2017
57 CAD 6.5 7 B 7 (B) 15/09/2017
58 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2017
59 Công nghệ CNC 4.5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2017
60 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo