Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Tài
Mã sinh viên: 0941010083
Lớp: ĐH CK 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
2 Hình họa 2 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 14/01/2015 07/02/2015
5 Vật liệu học 5.5 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2014
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Toán cao cấp 2A 6 6.1 C 6.1 (C) 05/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 17/06/2015 11/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
12 Vật lý 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 09/06/2015 06/08/2015
13 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/06/2015
15 Tin học văn phòng 8.5 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2015
16 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/06/2015 06/08/2015
17 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
18 Thiết kế dụng cụ cắt 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2017
19 CAD/CAE 8 8.2 B 8.2 (B) 14/07/2017
20 Cơ lý thuyết 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/09/2015 16/09/2015
21 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2015
22 Nguyên lý cắt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
24 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
25 Chi tiết máy 4 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2015
27 CAD 4 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2016
28 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 01/01/2016
29 Tiếng Anh 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2017
30 Tiếng Anh 2 2.5 3.2 F 3.2 (F) 28/06/2017
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
32 Máy cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 29/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Hóa học đại cương 3.5 4 D 4 (D) 27/06/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2017
39 Công nghệ CNC 6 6 C 6 (C) 28/12/2016
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 11/06/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
43 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
44 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)
45 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
46 Kỹ năng giao tiếp I (I)
47 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
48 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
49 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
50 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
51 Cơ lý thuyết 3 4.2 D 4.2 (D) 15/02/2017
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 13/02/2017
53 Phương pháp tính 5.5 6 C 6 (C) 05/09/2016
54 Kỹ thuật điện 7 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
55 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2017
56 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
57 Giáo dục thể chất 5 9 9.2 A 9.2 (A) 15/09/2016
58 CAD/CAM 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo