Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Hiệp
Mã sinh viên: 0941010098
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 02/01/2015
2 Hình họa 1.5 4 D 4 (D) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
4 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
5 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2015
10 Sức bền vật liệu 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 11/06/2015 06/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
12 Tin học văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 05/06/2015
13 Vật lý 5 4.9 D 4.9 (D) 11/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 17/06/2015 11/08/2015
15 Toán cao cấp 2A 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/06/2015
16 Nguyên lý máy 5 5.9 C 5.9 (C) 09/06/2015
17 Vật lý 7.5 8 B 8 (B) 25/08/2017
18 CAD I (I)
19 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
20 CAD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
22 Kỹ thuật điện 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
23 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2015
24 Nguyên lý cắt 3 5 D 5 (D) 24/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
26 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
27 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.1 B 7.1 (B) 24/01/2016
28 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
29 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
30 Máy cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 19/06/2016
31 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 12/07/2016
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển 0 2.7 F 2.7 (F) 25/06/2016
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.3 D 4.3 (D) 10/01/2017
39 Công nghệ CNC 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
40 CAD/CAE 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2017
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
42 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2016
43 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
44 Phương pháp tính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
45 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
46 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
47 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
48 Đồ gá 2 3.8 F 3.8 (F) 11/06/2017
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.4 F 2.4 (F) 03/07/2017
51 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
52 CAD/CAM 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2017
53 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
54 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
55 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
56 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
57 Pháp luật đại cương I (I)
58 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
59 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2017
60 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
61 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2016
62 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2016
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2017
64 Lý thuyết điều khiển 6.5 7 B 7 (B) 03/03/2017
65 Máy cắt 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2016
66 CAD/CAE 8 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2017
67 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo