Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0941010105
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 9 9.3 A 9.3 (A) 02/01/2015
2 Hình họa 5.5 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2015 ĐPK
3 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
4 Vật liệu học 7 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2014
5 Cơ lý thuyết 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 14/01/2015 07/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 11/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 11/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 0 0 F (I) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 04/06/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Sức bền vật liệu I (I)
11 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
12 Tin học văn phòng I (I)
13 Vật lý ** ** ** ** 11/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 17/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Toán cao cấp 2A I (I)
16 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 09/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
18 Kỹ thuật điện 3.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
19 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2015
20 Nguyên lý cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 24/01/2016
21 Thuỷ lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2016
24 Tin học văn phòng 8 8.4 B 8.4 (B) 22/12/2016
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
26 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
27 Hóa học đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
28 Máy cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2016
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Tiếng Anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/01/2017
34 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
35 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 C 6 (C) 10/01/2017
36 Công nghệ CNC 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
37 CAD/CAE 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 23/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
41 Phương pháp tính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
42 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
43 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2017
44 CAD/CAM 4 3.8 F 3.8 (F) 01/08/2017
45 Đồ gá 4 3.8 F 3.8 (F) 11/06/2017
46 Pháp luật đại cương 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/07/2017
47 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 2.6 F 2.6 (F) 03/07/2017
49 Pháp luật đại cương I (I)
50 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
52 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
54 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
55 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
56 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017
57 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2017
58 Toán cao cấp 2A 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2016
59 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2016
60 Sức bền vật liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 02/02/2016
61 Vẽ kỹ thuật I (I)
62 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2016
63 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
64 Nguyên lý máy 7.5 8 B 8 (B) 21/08/2017
65 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2017
66 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2016
67 CAD/CAM 5.5 6.4 C 6.4 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo