Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hồng Sơn
Mã sinh viên: 0941010106
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2015
2 Hình họa 3.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
4 Vật liệu học 2 5.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 31/12/2014 29/01/2015
5 Cơ lý thuyết 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 14/01/2015 07/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 04/06/2015
10 Sức bền vật liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 11/06/2015 06/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
12 Tin học văn phòng 8 7.1 B 7.1 (B) 05/06/2015
13 Vật lý 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 11/06/2015 25/08/2015 ĐPK
14 Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 7.5 6.3 C 6.3 (C) 02/06/2015
16 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2015
17 Cơ lý thuyết 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/09/2015 16/09/2015
18 Vật lý 9.5 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2016
19 CAD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
20 Tiếng Anh 1 3.5 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2016
21 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
22 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
23 Nguyên lý cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 24/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 7 B 7 (B) 24/01/2016
27 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
28 Máy cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2016
29 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2016
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Phương pháp tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
35 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 10/01/2017
36 Công nghệ CNC 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
37 CAD/CAE 3 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2017
38 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
43 CAD/CAM 8.5 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
46 Đồ gá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
49 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
50 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
55 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
56 Toán cao cấp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
57 Nguyên lý máy 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
58 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2016
59 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
60 Kỹ thuật điện 7 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 C 6 (C) 29/08/2017
63 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2016
64 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 23/08/2016
65 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo