Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Kiên
Mã sinh viên: 0941010110
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 02/01/2015
2 Hình họa 0.5 4 2.9 5.2 F D 5.2 (D) 06/01/2015 01/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 06/01/2015
4 Vật liệu học 4.5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2014
5 Cơ lý thuyết 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 14/01/2015 07/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2015
10 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 11/06/2015 06/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Tin học văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 05/06/2015
13 Vật lý 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 6 5.6 C 5.6 (C) 02/06/2015
16 Nguyên lý máy 4.5 5.7 C 5.7 (C) 09/06/2015
17 Cơ lý thuyết 5 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2016
18 Vật lý 3 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2017
19 Tiếng Anh 1 5 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
20 CAD 3 4 D 4 (D) 29/01/2016
21 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
22 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2015
23 Nguyên lý cắt 1.5 3.7 F 3.7 (F) 24/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 11/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.1 C 6.1 (C) 24/01/2016
27 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
28 Máy cắt 1 3 F 3 (F) 19/06/2016
29 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 12/07/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
35 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
37 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2017
38 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
39 CAD/CAE 6 6 C 6 (C) 07/02/2017
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
42 Tiếng Anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
43 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
44 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
45 Đồ gá 4 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.1 F 3.1 (F) 03/07/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
49 CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2017
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Thực hành Hàn 7.3 B 7.3 (B)
52 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
54 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
55 Pháp luật đại cương I (I)
56 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
57 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
58 Sức bền vật liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 02/02/2016
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017
60 Sức bền vật liệu 4.5 5.6 C 5.6 (C) 01/09/2016
61 Máy cắt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
62 Nguyên lý cắt 3 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2017
63 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2016
64 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo