1
|
Giáo dục thể chất 1
|
9
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
22/01/2015
|
|
|
2
|
Toán ứng dụng 1
|
0.5
|
7.5
|
3.1
|
7.8
|
F
|
B
|
7.8 (B)
|
31/01/2015
|
18/02/2015
|
|
3
|
Thực tập cắt gọt
|
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
|
|
|
4
|
Vật liệu học
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
08/02/2015
|
|
|
5
|
Vật lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Hình họa (Cơ khí) - CLC
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
05/02/2015
|
|
|
7
|
Tiếng Anh CLC 1
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
06/02/2015
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/06/2015
|
25/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Tiếng Anh CLC 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Nhập môn tin học (CT CLC)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
11/09/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Kiến tập 1 (CT CLC)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Hóa học 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Tiếng Anh CLC 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
16/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Nguyên lý máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Phương trình vi phân (CT CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Sức bền vật liệu (CT CLC)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
26/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Nguyên lý cắt (CT CLC)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Kiến tập 2 (CT CLC)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Vật lý 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
CADD (CT CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Tiếng Anh CLC 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Thủy lực đại cương (Cơ khí)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Cơ sở hệ thống tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
44
|
Máy cắt (CT CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|