Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Danh Đông
Mã sinh viên: 0941010117
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2015
2 Toán ứng dụng 1 0.5 7.5 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 31/01/2015 18/02/2015
3 Thực tập cắt gọt 7.8 B 7.8 (B)
4 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015
5 Vật lý 1 I (I)
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
7 Tiếng Anh CLC 1 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2015
8 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng Anh CLC 2 I (I)
10 Cơ lý thuyết (CLC) I (I)
11 Nhập môn tin học (CT CLC) ** ** ** (I) 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kiến tập 1 (CT CLC) 0 F (I)
13 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
14 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 29/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
16 Toán ứng dụng 2 I (I)
17 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
18 Hóa học 1 ** ** ** (I) 17/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh CLC 3 ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 0 F (I)
21 Nguyên lý máy I (I)
22 Phương trình vi phân (CT CLC) I (I)
23 Sức bền vật liệu (CT CLC) ** ** ** ** 26/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
26 Giáo dục thể chất 3 I (I)
27 Nguyên lý cắt (CT CLC) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kiến tập 2 (CT CLC) 0 F (I)
30 Chi tiết máy I (I)
31 Vật lý 2 I (I)
32 CADD (CT CLC) I (I)
33 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh CLC 4 I (I)
35 Kỹ thuật điện I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
37 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
38 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
39 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) (I)
40 Đồ án chi tiết máy (I)
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
43 Cơ sở hệ thống tự động I (I)
44 Máy cắt (CT CLC) I (I)
45 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo