Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Nghĩa
Mã sinh viên: 0941010119
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2015
2 Hình họa 4.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
4 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2014
5 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/06/2015
10 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/06/2015 06/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
12 Tin học văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 05/06/2015
13 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.6 C 5.6 (C) 17/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 8 6.4 C 6.4 (C) 02/06/2015
16 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 09/06/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2016
18 CAD 1 3 F 3 (F) 29/01/2016
19 Tiếng Anh 1 4.5 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
21 Chi tiết máy 3 4.6 D 4.6 (D) 23/12/2015
22 Nguyên lý cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 24/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2016
26 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
27 Hóa học đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
28 Máy cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 19/06/2016
29 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 20/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.6 F 3.6 (F) 23/12/2016
35 Công nghệ CNC 2 3.7 F 3.7 (F) 28/12/2016
36 CAD/CAE 7.5 7 B 7 (B) 07/02/2017
37 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
38 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
41 Phương pháp tính 7.5 7 B 7 (B) 23/12/2016
42 CAD/CAM 3 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2017
43 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
47 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
49 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
50 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
51 Thực hành Hàn 7.3 B 7.3 (B)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Pháp luật đại cương I (I)
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 06/03/2017
57 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.3 F 3.3 (F) 29/08/2016
59 CAD ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2017
61 CAD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/03/2017
62 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2016
63 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
64 Công nghệ CNC 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2017
65 Công nghệ CNC I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo