Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bàng Việt Hoàng
Mã sinh viên: 0941010123
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 02/01/2015
2 Hình họa 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
4 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
5 Cơ lý thuyết 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/06/2015
10 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
12 Tin học văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 05/06/2015
13 Vật lý 7 7.2 B 7.2 (B) 11/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 02/06/2015
16 Nguyên lý máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/06/2015 05/08/2015
17 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
18 Tiếng Anh 1 8 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Chi tiết máy 3 4.9 D 4.9 (D) 23/12/2015
21 Nguyên lý cắt 0 2.3 F 2.3 (F) 24/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 8 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.9 B 7.9 (B) 24/01/2016
25 Hóa học đại cương ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Máy cắt I (I)
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh 2 I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Lý thuyết điều khiển I (I)
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
33 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Hóa học đại cương ** ** ** ** 18/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Máy cắt I (I)
37 Giáo dục thể chất 4 I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ CNC I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo