Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Hải
Mã sinh viên: 0941010126
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2015
2 Hình họa 3 5 D 5 (D) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2015
4 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
5 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/06/2015
10 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
12 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2015
13 Vật lý 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 11/06/2015 06/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 02/06/2015
16 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2015
17 Toán cao cấp 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/09/2015 22/09/2015
18 CAD 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
19 Tiếng Anh 1 3.5 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 4 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
21 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2015
22 Nguyên lý cắt 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/01/2016
26 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
27 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 12/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 20/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2016
31 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
32 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 28/12/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
34 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2017
35 Công nghệ CNC 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
36 CAD/CAE 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
39 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
40 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
41 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 11/06/2017
42 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
43 CAD/CAM 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2017
44 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
45 Pháp luật đại cương I (I)
46 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
47 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
48 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.9 B 7.9 (B) 18/02/2016
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2016
50 Tiếng Anh 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2017
52 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2017
54 Công nghệ xử lý vật liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2017
55 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.8 A 8.8 (A) 30/08/2017
56 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 9 A 9 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo