Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Cường
Mã sinh viên: 0941010127
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 02/01/2015
2 Hình họa 1.5 4.5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 06/01/2015 01/02/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2015
4 Vật liệu học 4 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2014
5 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 04/06/2015
10 Sức bền vật liệu 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 11/06/2015 06/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
12 Tin học văn phòng 7 6.6 C 6.6 (C) 05/06/2015
13 Vật lý 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 02/06/2015
16 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2015
17 CAD 3 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2016
18 Tiếng Anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện 1.5 3.5 F 3.5 (F) 01/01/2016
20 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2015
21 Nguyên lý cắt 0 2.5 F 2.5 (F) 24/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.7 A 8.7 (A) 24/01/2016
25 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
26 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2016
27 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 11/07/2016
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 20/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 4 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
33 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 28/12/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 03/01/2017
35 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
36 Công nghệ CNC 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
37 CAD/CAE 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2016
39 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
40 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
42 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
43 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
44 CAD/CAM 3 4.6 D 4.6 (D) 01/08/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
46 Đồ gá 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2017
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
49 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
53 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
55 Vẽ kỹ thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 16/02/2017
56 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
57 Nguyên lý máy 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2016
58 Nguyên lý cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2016
59 Kỹ thuật điện 6.5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
60 Pháp luật đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2017
61 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017
63 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo