Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 0941010136
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2015
2 Hình họa 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2015
4 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
5 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 04/06/2015
10 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 11/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
12 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 05/06/2015
13 Vật lý 8 7.4 B 7.4 (B) 11/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.9 A 8.9 (A) 17/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 7.5 7.9 B 7.9 (B) 02/06/2015
16 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2015
17 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
18 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện 2 3.5 F 3.5 (F) 01/01/2016
20 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2015
21 Nguyên lý cắt 2 4.2 D 4.2 (D) 24/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2016
25 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
27 Kỹ thuật điện I (I)
28 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
29 Máy cắt 5.5 6 C 6 (C) 19/06/2016
30 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 25/06/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
35 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
36 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
37 CAD/CAE 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
39 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
40 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
42 Phương pháp tính 8.5 8.9 A 8.9 (A) 28/12/2016
43 CAD/CAM 3 3.5 F 3.5 (F) 01/08/2017
44 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
45 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
47 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
49 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
50 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
51 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
52 Pháp luật đại cương I (I)
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
54 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
55 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7 B 7 (B) 18/02/2016
57 Kỹ thuật điện 1.5 3 F 3 (F) 31/08/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2017
59 Kỹ thuật điện 2 3.3 F 3.3 (F) 29/08/2017
60 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 27/02/2017
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2017
62 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo