Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0941010137
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 02/01/2015
2 Hình họa 0.5 4.5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 06/01/2015 01/02/2015
3 Toán cao cấp 1 3.5 5 D 5 (D) 06/01/2015
4 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
5 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 04/06/2015
10 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/06/2015 06/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2015
13 Vật lý 5.5 5.1 D 5.1 (D) 11/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.7 D 4.7 (D) 17/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 7.5 7.6 B 7.6 (B) 02/06/2015
16 Nguyên lý máy 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2015
17 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2016
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Tiếng Anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
20 CAD 3 4 D 4 (D) 29/01/2016
21 Kỹ thuật điện 1.5 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
22 Chi tiết máy 3 4.6 D 4.6 (D) 23/12/2015
23 Nguyên lý cắt 3.5 5 D 5 (D) 24/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 24/01/2016
27 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
28 Chi tiết máy I (I)
29 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
30 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 12/07/2016
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
33 Lý thuyết điều khiển 2 4 D 4 (D) 25/06/2016
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 03/01/2017
36 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
37 Công nghệ CNC 3 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
38 CAD/CAE 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 23/12/2016
40 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Phương pháp tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
44 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
45 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
46 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
49 CAD/CAM 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2017
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
52 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
55 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2016
56 Cơ lý thuyết 0 1.3 F 1.3 (F) 20/02/2016
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 06/09/2016
58 Pháp luật đại cương 6 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2017
59 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2017
60 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2017
61 Kỹ thuật điện 4 5.1 D 5.1 (D) 22/02/2017
62 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 07/03/2016
63 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 23/08/2016
64 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.2 D 4.2 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo