Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thiện
Mã sinh viên: 0941010138
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 02/01/2015
2 Hình họa 6.5 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
4 Vật liệu học 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
5 Cơ lý thuyết 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 04/06/2015
10 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
12 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 05/06/2015
13 Vật lý 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.9 A 8.9 (A) 17/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 9 9.3 A 9.3 (A) 02/06/2015
16 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 09/06/2015
17 Tiếng Anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2016
18 CAD 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
19 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
20 Chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2015
21 Nguyên lý cắt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.9 B 7.9 (B) 24/01/2016
25 Hóa học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
26 Máy cắt 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
27 Tiếng Anh 2 8 8 B 8 (B) 12/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển 4 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
31 Phương pháp tính 10 10 A 10 (A) 28/12/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
33 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
34 Công nghệ CNC 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2017 ĐPK
35 CAD/CAE 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
36 Tiếng Anh 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 16/01/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
38 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
39 Công nghệ chế tạo máy 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
40 Đồ gá 7 7 B 7 (B) 11/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 9.1 A 9.1 (A) 03/07/2017
42 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
43 CAD/CAM 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2017
44 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
45 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
46 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
47 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
48 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
49 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2016
50 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
51 Pháp luật đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2017
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.4 D 5.4 (D) 22/02/2017
54 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 15/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo