Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Ngọc Toàn
Mã sinh viên: 0941010139
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 02/01/2015
2 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 06/01/2015 04/02/2015
4 Vật liệu học 3 4.5 D 4.5 (D) 31/12/2014
5 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/06/2015
10 Sức bền vật liệu 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 11/06/2015 06/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
12 Tin học văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 05/06/2015
13 Vật lý 2 2 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 11/06/2015 06/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 0 6 3 7 F B 7 (B) 17/06/2015 11/08/2015
15 Toán cao cấp 2A 6.5 7.1 B 7.1 (B) 02/06/2015
16 Nguyên lý máy 9 8.5 A 8.5 (A) 09/06/2015
17 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2016
18 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
19 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
20 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2015
21 Nguyên lý cắt 2 4 D 4 (D) 24/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2016
25 Tiếng Anh 1 4 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2016
26 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
27 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
28 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
29 Hóa học đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2016
31 Máy cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2016
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 25/06/2016
35 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
36 CAD/CAE 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2017
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
40 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
41 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
42 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
43 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
44 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
45 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
49 CAD/CAM 3 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2017
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
51 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
52 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
53 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
54 Pháp luật đại cương 2.5 3.2 F 3.2 (F) 14/12/2016
55 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 23/02/2016
56 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 02/02/2016
57 Sức bền vật liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2017
58 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2017
59 Nguyên lý cắt 6.5 7 B 7 (B) 20/08/2017
60 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2016
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
62 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2016
63 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
64 Vật liệu học 6.5 7 B 7 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo