Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Nam
Mã sinh viên: 0941010151
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 02/01/2015
2 Hình họa 1.5 3 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 06/01/2015 01/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 06/01/2015 04/02/2015
4 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2014
5 Cơ lý thuyết 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2015 07/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 04/06/2015
10 Sức bền vật liệu 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 11/06/2015 06/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
12 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2015
13 Vật lý 0 2 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 11/06/2015 06/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 D 4 (D) 17/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 5 5.1 D 5.1 (D) 02/06/2015
16 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 09/06/2015
17 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
18 Hình họa 8 8 B 8 (B) 31/08/2015
19 Toán cao cấp 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 02/09/2015
20 Vật lý 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2016
21 CAD 0.5 2.7 F 2.7 (F) 29/01/2016
22 Tiếng Anh 1 8 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2016
23 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
24 Chi tiết máy 0 2.7 F 2.7 (F) 23/12/2015
25 Nguyên lý cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 24/01/2016
26 Thuỷ lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2016
27 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
28 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.6 D 4.6 (D) 24/01/2016
29 Chi tiết máy I (I)
30 Đồ án chi tiết máy (I)
31 Hóa học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
32 Máy cắt 2 3.7 F 3.7 (F) 19/06/2016
33 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2016
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3 F 3 (F) 29/06/2016
35 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2016
36 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
37 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
38 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 7 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 C 6 (C) 10/01/2017
42 Công nghệ CNC 4 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
43 CAD/CAE 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
45 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
46 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 19/12/2016
47 CAD/CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2017
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
49 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
50 Đồ gá 5 5 D 5 (D) 11/06/2017
51 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
53 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
54 Pháp luật đại cương I (I)
55 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
56 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
57 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
58 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
59 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
60 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
61 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
62 Toán cao cấp 2A 9 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2016
63 Sức bền vật liệu 3.5 4.9 D 4.9 (D) 02/02/2016
64 Kỹ thuật điện 0 1 F 1 (F) 31/08/2016
65 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2017
66 Kỹ thuật điện 4.5 5 D 5 (D) 29/08/2017
67 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2017
68 Kỹ thuật điện 3 3.2 F 3.2 (F) 07/03/2017 ĐPK
69 Máy cắt 8 8.1 B 8.1 (B) 25/08/2016
70 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo