Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Khải
Mã sinh viên: 0941010160
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2015
2 Hình họa 2.5 4.1 D 4.1 (D) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2.5 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
4 Vật liệu học 3.5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2014
5 Cơ lý thuyết 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2015 07/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 04/06/2015
10 Sức bền vật liệu 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 11/06/2015 06/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/06/2015
13 Vật lý 6 5.5 C 5.5 (C) 11/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 17/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 02/06/2015 05/08/2015
16 Nguyên lý máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 09/06/2015 05/08/2015
17 Thiết kế dụng cụ cắt 9 8.3 B 8.3 (B) 14/07/2017
18 Cơ lý thuyết 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/09/2015 16/09/2015
19 CAD 3 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2016
20 Kỹ thuật điện 5.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 4.5 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
22 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2015
23 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 6 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2016
27 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
28 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
29 Chi tiết máy I (I)
30 Thuỷ lực đại cương I (I)
31 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
32 Hóa học đại cương 6 6 C 6 (C) 29/06/2016
33 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2016
34 Tiếng Anh 2 2.5 3.9 F 3.9 (F) 12/07/2016
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
36 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2016
37 Lý thuyết điều khiển 7 7 B 7 (B) 25/06/2016
38 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 C 6 (C) 10/01/2017
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
41 CAD/CAE 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
42 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
43 Tiếng Anh 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
44 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 15/12/2016
45 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
46 Công nghệ CNC 6 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2017
47 Kỹ năng giao tiếp 2 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2016
48 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
49 Công nghệ chế tạo máy 2 2.5 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
50 Đồ gá 1.5 3.3 F 3.3 (F) 11/06/2017
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
52 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.4 F 2.4 (F) 03/07/2017
54 CAD/CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2017
55 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
56 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
57 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
58 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
59 Pháp luật đại cương I (I)
60 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
61 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 15/02/2017
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2017
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2017
64 CAD 8 8 B 8 (B) 15/09/2017
65 Toán cao cấp 2A 5.5 6.1 C 6.1 (C) 31/08/2016
66 Sức bền vật liệu 3.5 5.1 D 5.1 (D) 01/09/2016
67 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2017
68 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 21/08/2017
69 Công nghệ CNC 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2017
70 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2017
71 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo