Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Phúc
Mã sinh viên: 0941010166
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2015
2 Hình họa 4 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
4 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
5 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2015
10 Sức bền vật liệu 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 11/06/2015 06/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
12 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 05/06/2015
13 Vật lý 6.5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 3.5 3.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/06/2015 05/08/2015
16 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2015 ĐPK
17 CAD 3 5 D 5 (D) 29/01/2016
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2016
20 Chi tiết máy 4 5.4 D 5.4 (D) 23/12/2015
21 Nguyên lý cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 24/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.6 D 4.6 (D) 24/01/2016
25 CAD I (I)
26 Cơ sở thiết kế máy công cụ 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
27 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/06/2017
28 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2016
29 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
30 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2016
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2016
33 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 25/06/2016
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 28/12/2016
36 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 6 5 D 5 (D) 28/12/2016
39 Công nghệ chế tạo máy 1 2.5 3.9 F 3.9 (F) 10/01/2017
40 Công nghệ CNC 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
41 CAD/CAE 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
43 Công nghệ CNC I (I)
44 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/07/2017
45 CAD/CAM 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
47 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
48 Đồ gá 3 4.5 D 4.5 (D) 11/06/2017
49 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
50 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
52 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
53 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
55 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
56 Pháp luật đại cương I (I)
57 Toán cao cấp 2A 5 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2016
58 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
59 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2016
60 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 01/09/2016
61 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 22/08/2017
62 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2017
63 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
64 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 15/09/2016
65 Công nghệ chế tạo máy 1 2 3.8 F 3.8 (F) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo