Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Điệp
Mã sinh viên: 0941010170
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2015
4 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2015 07/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 17/06/2015 11/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 06/06/2015 30/08/2015 ĐPK
14 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2015
15 Vật lý 2 0 3.4 2.1 F F 3.4 (F) 11/06/2015 25/08/2015 ĐPK
16 Nguyên lý máy 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 09/06/2015 05/08/2015
17 Vật lý 9.5 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2016
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
19 Toán cao cấp 1 0 ** 1 ** F ** ** 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thuỷ lực đại cương 7 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2016
21 Kỹ thuật điện 1.5 3.5 F 3.5 (F) 01/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
23 CAD 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
24 Tiếng Anh 1 6.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
26 Nguyên lý cắt 3 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2016
27 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2015
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
29 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
30 Kỹ năng giao tiếp 6.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
31 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
32 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
34 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 16/06/2016
35 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 30/06/2016
36 Hóa học đại cương 0 2.4 F 2.4 (F) 29/06/2016
37 Tiếng Anh 2 4 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2016
38 Máy cắt 5.5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2016
39 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2016
40 Lý thuyết điều khiển 4 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
42 CAD/CAE 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2017
43 Phương pháp tính 6 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
44 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
45 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
46 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
47 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
48 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
49 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
50 CAD/CAM 4 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2017
51 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
52 Đồ gá 3 4 D 4 (D) 22/08/2017
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.4 D 5.4 (D) 14/06/2017
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
55 Pháp luật đại cương I (I)
56 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
57 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
58 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
59 Hóa học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2017
60 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2016
61 Vẽ kỹ thuật 10 9.3 A 9.3 (A) 27/02/2016
62 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
63 Kỹ thuật điện 6.5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
64 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2017
65 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 31/01/2016
66 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo