Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thang Văn Điệp
Mã sinh viên: 0941010176
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2015 07/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
11 Vẽ kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 15/06/2015
15 Vật lý 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 11/06/2015 25/08/2015 ĐPK
16 Nguyên lý máy 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 09/06/2015 05/08/2015
17 Vật lý 9.5 9.2 A 9.2 (A) 28/06/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2016
19 Toán cao cấp 1 2 4.2 D 4.2 (D) 02/09/2015
20 Thuỷ lực đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2016
21 Kỹ thuật điện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
23 CAD 7 7 B 7 (B) 29/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
25 Nguyên lý cắt 1 3.2 F 3.2 (F) 12/01/2016
26 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
27 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2015
28 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
30 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
31 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
32 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 11/07/2016
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.9 F 2.9 (F) 29/06/2016
34 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 16/06/2016
35 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
36 Máy cắt 7 7 B 7 (B) 19/06/2016
37 Lý thuyết điều khiển 6.5 7 B 7 (B) 25/06/2016
38 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2016
39 CAD/CAE 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2016
42 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
43 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
44 Công nghệ chế tạo máy 1 6 5.9 C 5.9 (C) 10/01/2017
45 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
46 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
48 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
49 Thiết kế dụng cụ cắt 3 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
50 CAD/CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 01/08/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
52 Đồ gá 4 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2017
53 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
54 Thực hành Hàn 6.7 C 6.7 (C)
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
56 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
57 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
58 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
59 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2016
60 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.4 D 4.4 (D) 22/02/2017
62 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo