Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Dũng
Mã sinh viên: 0941010179
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 1 7.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 4 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2015
15 Vật lý 2.5 4.2 D 4.2 (D) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2015
17 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2017
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
19 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
20 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
22 Nguyên lý cắt 4 5 D 5 (D) 24/01/2016
23 Tiếng Anh 1 6 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 05/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
26 CAD 2 4 D 4 (D) 29/01/2016
27 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2015
28 CAD I (I)
29 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 15/07/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 16/06/2016
32 Hóa học đại cương 0 2.5 F 2.5 (F) 29/06/2016
33 Máy cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
35 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 CAD/CAE 8 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
39 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
40 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2016
41 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 10/01/2017
43 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
44 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
46 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
47 CAD/CAM 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 09/07/2017
50 Đồ gá 3.5 5 D 5 (D) 22/08/2017
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3 F 3 (F) 14/06/2017
52 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
53 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2017
54 Thực hành Nguội 7.7 B 7.7 (B)
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
56 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
57 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
58 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
59 Hóa học đại cương 8 8 B 8 (B) 14/02/2017
60 Sức bền vật liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2016
61 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2017
62 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
63 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo