Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0941010181
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/01/2015 07/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 06/06/2015 05/08/2015
14 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 15/06/2015
15 Vật lý 9.5 8.7 A 8.7 (A) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 4.5 5 D 5 (D) 09/06/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
18 Kỹ thuật điện 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
20 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2016
22 Nguyên lý cắt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
24 Chi tiết máy 9 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2015
25 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
28 Hóa học đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
29 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 4 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2016
31 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
32 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
34 CAD/CAE 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ CNC 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
38 Công nghệ chế tạo máy 1 2 3.9 F 3.9 (F) 10/01/2017
39 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2016
41 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 16/01/2017
42 CAD/CAM 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.5 D 4.5 (D) 09/07/2017
44 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
45 Đồ gá 2 3.7 F 3.7 (F) 22/08/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.1 C 6.1 (C) 14/06/2017
47 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
48 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5 D 5 (D) 13/07/2017
49 Thực hành Hàn 0 F (I)
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
51 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
53 Thực hành CNC 0 F (I)
54 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 22/02/2016
55 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo