Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Mạnh
Mã sinh viên: 0941010184
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 3.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
11 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.6 C 5.6 (C) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3.5 4.3 D 4.3 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2015
15 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2015
17 Thuỷ lực đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 11/01/2016
18 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
20 CAD 4 5 D 5 (D) 29/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2016
22 Nguyên lý cắt 2 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
24 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
26 CAD I (I)
27 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 16/06/2016
30 Hóa học đại cương 0 2.5 F 2.5 (F) 29/06/2016
31 Máy cắt 5.5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2016
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2016
35 CAD/CAE 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
38 Công nghệ CNC 4 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
39 Tiếng Anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
41 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
42 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
43 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
45 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
46 CAD/CAM 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
48 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 11/06/2017
49 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2017
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
51 Thực hành Nguội 7.3 B 7.3 (B)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
53 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
54 Thực hành CNC 8.8 A 8.8 (A)
55 Hóa học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
56 Toán cao cấp 2A 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
57 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.7 F 2.7 (F) 29/08/2016
59 Nguyên lý cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2016
60 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 15/08/2016
61 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo